--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thẩm vấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thẩm vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẩm vấn
+ verb
to interrogate, to question
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm vấn"
Những từ có chứa
"thẩm vấn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
thẩm vấn
:
to interrogate, to question
+
direct antonym
:
từ trái nghĩa trực tiếp (ví dụ như "khô" và "ướt")
+
coffee-berry
:
hột cà phê